Bài vi
h1. Bootstrap heading |
Semibold 36px |
h2. Bootstrap heading |
Semibold 30px |
h3. Bootstrap heading |
Semibold 24px |
h4. Bootstrap heading |
Semibold 18px |
h5. Bootstrap heading |
Semibold 14px |
Hạn mức |
Semibold 12px |
Grandmaster (
Nhiều đội bóng,
Major League Bas
1. Hệ thống ran
Kinh tế: Giải NC
Người chơi cần x
Ðức: 3 lần (1972, 1980
Classes | Badges |
---|---|
No modifiers | 42 |
.badge-primary |
1 |
.badge-success |
22 |
.badge-info |
30 |
.badge-warning |
HOA NỞ PHÚ QUÝ |
.badge-danger |
Vị Cứu Tinh - Thanh Kiếm |
6.2 Giáo dục thể thao t
4.2. Đào tạo và phát triển đội ngũ huấn
# | First Name | Last Name | Username |
---|---|---|---|
1 | Mark | Otto | @mdo |
2 | Jacob | Thornton | @fat |
3 | Larry | the Bird |
Nhiều vận động viên nổi
Handicap Index sau đó được điều chỉnh để phù hợ
# | First Name | Last Name | Username |
---|---|---|---|
1 | Mark | Otto | @mdo |
2 | Jacob | Thornton | @fat |
3 | Larry | the Bird |
Ngoài ra, bảng xếp hạng